Có 2 kết quả:
撩拨 liáo bō ㄌㄧㄠˊ ㄅㄛ • 撩撥 liáo bō ㄌㄧㄠˊ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) to tease
(2) to tease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) to tease
(2) to tease
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0